VN520


              

风笛

Phiên âm : fēng dí.

Hán Việt : phong địch.

Thuần Việt : kèn tây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kèn tây
管乐器,由风囊吹管和若干簧管组成,流行于欧洲民间


Xem tất cả...