Phiên âm : fēng dí.
Hán Việt : phong địch.
Thuần Việt : kèn tây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kèn tây管乐器,由风囊吹管和若干簧管组成,流行于欧洲民间