VN520


              

靜止

Phiên âm : jìng zhǐ.

Hán Việt : tĩnh chỉ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 流動, 滾動, 晃動, 震動, 運動, 活動, 起伏, 搖曳, 動蕩, .

一切物體都在不斷地運動, 它們的靜止和平衡只是暫時的, 相對的.


Xem tất cả...