Phiên âm : jìng zhǐ.
Hán Việt : tĩnh chỉ .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 流動, 滾動, 晃動, 震動, 運動, 活動, 起伏, 搖曳, 動蕩, .
一切物體都在不斷地運動, 它們的靜止和平衡只是暫時的, 相對的.