VN520


              

起伏

Phiên âm : qǐ fú.

Hán Việt : khởi phục.

Thuần Việt : nhấp nhô; lên xuống, trập trùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 靜止, .

nhấp nhô; lên xuống, trập trùng
一起一落
zhè yīdài quánshì liánmiánqǐfú de qúnshān.
vùng này đều là những dãy núi nhấp nhô trùng điệp.


Xem tất cả...