Phiên âm : qǐ fú.
Hán Việt : khởi phục.
Thuần Việt : nhấp nhô; lên xuống, trập trùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 靜止, .
nhấp nhô; lên xuống, trập trùng一起一落zhè yīdài quánshì liánmiánqǐfú de qúnshān.vùng này đều là những dãy núi nhấp nhô trùng điệp.