VN520


              

靜觀其變

Phiên âm : jìng guān qí biàn.

Hán Việt : tĩnh quan kì biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靜靜的觀察人事物的變化。如:「事已至此, 後悔抱怨也於事無補。為今之計, 只有靜觀其變了。」


Xem tất cả...