Phiên âm : jìng guān qí biàn.
Hán Việt : tĩnh quan kì biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靜靜的觀察人事物的變化。如:「事已至此, 後悔抱怨也於事無補。為今之計, 只有靜觀其變了。」