Phiên âm : jìng qiǎo.
Hán Việt : tĩnh tiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安靜無聲。《老殘遊記》第二回:「就這一眼, 滿園子裡便鴉雀無聲, 比皇帝出來還要靜悄得多呢!」