Phiên âm : jìng shì.
Hán Việt : tĩnh thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清靜的房間。亦用以指佛家中專供禪定的屋舍。《初刻拍案驚奇》卷二二:「寺僧權請進一間靜室, 安住老母。」《紅樓夢》第八○回:「寶玉困倦, 復回至靜室安歇。」