Phiên âm : jìng yí yuán.
Hán Việt : tĩnh nghi viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位河北省宛平縣西北, 為香山寺的故址。清聖祖置行宮於此, 乾隆時重加修葺, 賜名為「靜宜園」。