Phiên âm : jìng hòu.
Hán Việt : tĩnh hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靜靜的等候。例靜候佳音靜靜的等候。《文明小史》第二四回:「次日便是考期, 所有的候補同通州縣齊集在院上, 靜候考試, 撫臺親自監場。」