VN520


              

靜候

Phiên âm : jìng hòu.

Hán Việt : tĩnh hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靜靜的等候。例靜候佳音
靜靜的等候。《文明小史》第二四回:「次日便是考期, 所有的候補同通州縣齊集在院上, 靜候考試, 撫臺親自監場。」


Xem tất cả...