Phiên âm : jìng diàn.
Hán Việt : tĩnh điện .
Thuần Việt : tĩnh điện; sự tĩnh điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tĩnh điện; sự tĩnh điện. 不流動的電荷, 如摩擦所產生的電荷.