Phiên âm : dòng dàng.
Hán Việt : động đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 激蕩, .
Trái nghĩa : 安定, 靜止, 穩定, 平靜, .
不安定、不平靜。如:「局勢動蕩」。