Phiên âm : nánguò.
Hán Việt : nan quá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 難受, 難熬, 痛苦, 傷心, 憂傷, .
Trái nghĩa : 高興, 快活, 好過, 好受, .
解放前窮人的日子真難過.