Phiên âm : nán yuè léi chí.
Hán Việt : nan việt lôi trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做事無法超越一定的範圍, 或指對手無法來侵犯。參見「不敢越雷池一步」條。如:「有了這樣嚴密的守禦工事, 敵人必定難越雷池。」