Phiên âm : nán róng.
Hán Việt : nan dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.容納不下。《三國演義》第二七回:「貧僧此處難容, 收拾衣缽, 亦往他處雲游也。」2.無法容忍。如:「天理難容」。