VN520


              

難容

Phiên âm : nán róng.

Hán Việt : nan dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.容納不下。《三國演義》第二七回:「貧僧此處難容, 收拾衣缽, 亦往他處雲游也。」2.無法容忍。如:「天理難容」。


Xem tất cả...