Phiên âm : hǎo shòu.
Hán Việt : hảo thụ.
Thuần Việt : dễ chịu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dễ chịu感到身心愉快;舒服chū le shēnhàn,xiànzài hǎoshòu duō le.ra nhiều mồ hôi, bây giờ dễ chịu hơn rồi.你别说了,他心里正不好受呢!nǐ bié shuōle, tā xīnlǐ zhèng bù hǎoshòu ne!anh đừng nói nữa, trong lòng anh ấy đ