VN520


              

好受

Phiên âm : hǎo shòu.

Hán Việt : hảo thụ.

Thuần Việt : dễ chịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dễ chịu
感到身心愉快;舒服
chū le shēnhàn,xiànzài hǎoshòu duō le.
ra nhiều mồ hôi, bây giờ dễ chịu hơn rồi.
你别说了,他心里正不好受呢!
nǐ bié shuōle, tā xīnlǐ zhèng bù hǎoshòu ne!
anh đừng nói nữa, trong lòng anh ấy đ


Xem tất cả...