VN520


              

難竟全功

Phiên âm : nán jìng quán gōng.

Hán Việt : nan cánh toàn công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

任務無法圓滿的達成。例由於道路規劃欠周全及民眾不守秩序, 使得這次的交通整頓難竟全功。
任務無法圓滿的達成。如:「由於道路規劃欠周全, 及民眾不守秩序, 使得這次交通整頓難竟全功。」


Xem tất cả...