Phiên âm : nán jiě.
Hán Việt : nan giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 難明, 難懂, .
Trái nghĩa : , .
1.難以明瞭。如:「他說這話的用意令人難解。」2.難以解決。如:「別把難解的問題都丟給我。」3.難以解開。如:「難解的結。」