VN520


              

難易適中

Phiên âm : nán yì shì zhōng.

Hán Việt : nan dịch thích trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

困難或容易的程度恰當。例這次聯考的題目難易適中, 頗能測出學生的實力。
困難或容易的程度恰當。如:「這次聯考的題目難易適中, 頗能測出學生的實力。」


Xem tất cả...