Phiên âm : nán yì shì zhōng.
Hán Việt : nan dịch thích trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
困難或容易的程度恰當。例這次聯考的題目難易適中, 頗能測出學生的實力。困難或容易的程度恰當。如:「這次聯考的題目難易適中, 頗能測出學生的實力。」