VN520


              

難以為情

Phiên âm : nán yǐ wéi qíng.

Hán Việt : nan dĩ vi tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羞慚、不好意思。《文明小史》第一三回:「現在沒別法, 只好由我們公攤八千銀子送給他老人家去用, 要他老人家當當, 總難以為情的。」也作「難為情」。


Xem tất cả...