Phiên âm : nán yǐ wéi qíng.
Hán Việt : nan dĩ vi tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羞慚、不好意思。《文明小史》第一三回:「現在沒別法, 只好由我們公攤八千銀子送給他老人家去用, 要他老人家當當, 總難以為情的。」也作「難為情」。