VN520


              

難以消受

Phiên âm : nán yǐ xiāo shòu.

Hán Việt : nan dĩ tiêu thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不容易忍受。例為了搬家的事情, 整日忙進忙出的, 實在讓我難以消受。
不容易忍受。如:「為了搬家的事情, 整日忙進忙出的, 實在讓我難以消受。」


Xem tất cả...