Phiên âm : nán yǐ xiāo shòu.
Hán Việt : nan dĩ tiêu thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不容易忍受。例為了搬家的事情, 整日忙進忙出的, 實在讓我難以消受。不容易忍受。如:「為了搬家的事情, 整日忙進忙出的, 實在讓我難以消受。」