Phiên âm : nán yǐ míng zhuàng.
Hán Việt : nan dĩ danh trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
難以描述、無法形容。如:「他的勵志小說, 帶給讀者一種難以名狀的歡樂和勇氣。」