VN520


              

難以名狀

Phiên âm : nán yǐ míng zhuàng.

Hán Việt : nan dĩ danh trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

難以描述、無法形容。如:「他的勵志小說, 帶給讀者一種難以名狀的歡樂和勇氣。」


Xem tất cả...