Phiên âm : nán shàng jiā nán.
Hán Việt : nan thượng gia nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極為困難。例你當初欺騙過他, 如今再想請他幫忙, 恐怕是難上加難了。形容極為困難。如:「你當初欺騙他, 如今又想故技重施, 恐怕是難上加難了。」