Phiên âm : nán yǐ zhāo jià.
Hán Việt : nan dĩ chiêu giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法抵擋。如:「他的棋藝精湛, 謀定後動, 步步進逼, 令人難以招架。」