VN520


              

難以招架

Phiên âm : nán yǐ zhāo jià.

Hán Việt : nan dĩ chiêu giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法抵擋。如:「他的棋藝精湛, 謀定後動, 步步進逼, 令人難以招架。」


Xem tất cả...