VN520


              

難當重任

Phiên âm : nán dāng zhòng rèn.

Hán Việt : nan đương trọng nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

難以承擔重責大任。例他以難當重任為理由, 婉拒了這次升遷的機會。
難以承擔重責大任。如:「他以難當重任為理由, 婉拒了這次升遷的機會。」


Xem tất cả...