Phiên âm : nán yǐ xiǎng xiàng.
Hán Việt : nan dĩ tưởng tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不可思議, .
Trái nghĩa : , .
無法用常理或經驗去推想。如:「在富裕的社會, 難以想像有人挨餓受凍。」