VN520


              

難以想像

Phiên âm : nán yǐ xiǎng xiàng.

Hán Việt : nan dĩ tưởng tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不可思議, .

Trái nghĩa : , .

無法用常理或經驗去推想。如:「在富裕的社會, 難以想像有人挨餓受凍。」


Xem tất cả...