Phiên âm : xiǎn yào.
Hán Việt : hiểm yếu.
Thuần Việt : hiểm yếu .
Đồng nghĩa : 險峻, .
Trái nghĩa : , .
hiểm yếu (địa thế). (地勢)險峻而處于要沖.