Phiên âm : xiǎn bì.
Hán Việt : hiểm bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邪惡不正。《詩經.周南.卷耳.序》:「內有進賢之志, 而無險詖私謁之心。」《宋史.卷四七○.佞幸傳.趙贊傳》:「趙贊, 并州人, 性險詖辯給, 好言利害。」