VN520


              

險境

Phiên âm : xiǎn jìng.

Hán Việt : hiểm cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

危險的境地。例在醫生的全力搶救下, 他終於脫離險境。
危險的境地。如:「在醫生的全力搶救下, 他終於脫離險境。」


Xem tất cả...