Phiên âm : xiǎn jìng.
Hán Việt : hiểm cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
危險的境地。例在醫生的全力搶救下, 他終於脫離險境。危險的境地。如:「在醫生的全力搶救下, 他終於脫離險境。」