Phiên âm : xiǎn yì.
Hán Việt : hiểm dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.危險或安穩。唐.韓愈〈爭臣論〉:「聽其是非, 視其險易。」2.治亂。《後漢書.卷四○.班彪傳下》:「理近古之所務, 蹈一聖之險易云爾哉?」