VN520


              

險易

Phiên âm : xiǎn yì.

Hán Việt : hiểm dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.危險或安穩。唐.韓愈〈爭臣論〉:「聽其是非, 視其險易。」2.治亂。《後漢書.卷四○.班彪傳下》:「理近古之所務, 蹈一聖之險易云爾哉?」


Xem tất cả...