Phiên âm : xiǎn xiàng huán shēng.
Hán Việt : hiểm tượng hoàn sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 履險如夷, .
危險的狀況頻頻出現。例雖然這次搶救行動在過程中險象環生, 但最後總算圓滿完成任務。危險的狀況頻頻出現。如:「特技演員表演蒙眼高空走鋼索, 險象環生, 令人捏一把冷汗。」