VN520


              

險象環生

Phiên âm : xiǎn xiàng huán shēng.

Hán Việt : hiểm tượng hoàn sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 履險如夷, .

危險的狀況頻頻出現。例雖然這次搶救行動在過程中險象環生, 但最後總算圓滿完成任務。
危險的狀況頻頻出現。如:「特技演員表演蒙眼高空走鋼索, 險象環生, 令人捏一把冷汗。」


Xem tất cả...