Phiên âm : xiǎn jí.
Hán Việt : hiểm cức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
險阻而艱難。漢.蔡邕〈京兆尹樊陵頌碑〉:「進路孔夷, 民情險棘。」《文選.左思.魏都賦》:「榮其文身, 驕其險棘。」