VN520


              

險棘

Phiên âm : xiǎn jí.

Hán Việt : hiểm cức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

險阻而艱難。漢.蔡邕〈京兆尹樊陵頌碑〉:「進路孔夷, 民情險棘。」《文選.左思.魏都賦》:「榮其文身, 驕其險棘。」


Xem tất cả...