VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
險惡
Phiên âm :
xiǎnè.
Hán Việt :
hiểm ác.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
和善
,
平和
, .
險惡用心.
險境 (xiǎn jìng) : hiểm cảnh
險峻 (xiǎn jùn) : cao và hiểm
險巇 (xiǎn xī) : nguy hiểm khó đi
險癥 (xiǎn zhèng) : chứng bệnh hiểm nghèo; chứng bệnh nguy hiểm
險棘 (xiǎn jí) : hiểm cức
險塞 (xiǎn sè) : hiểm tắc
險道神撞著壽星老兒 (xiǎn dào shén zhuàng zháo shòu xīng lǎor) : hiểm đạo thần tràng trứ thọ tinh lão nhi
險固 (xiǎn gù) : hiểm cố
險情 (xiǎn qíng) : tình hình nguy hiểm
險阻艱難 (xiǎn zǔ jiān nán) : hiểm trở gian nan
險要 (xiǎn yào) : hiểm yếu
險詖 (xiǎn bì) : hiểm bí
險象環生 (xiǎn xiàng huán shēng) : hiểm tượng hoàn sanh
險些 (xiǎn xiē) : hiểm ta
險惡 (xiǎnè) : hiểm ác
險詐 (xiǎn zhà) : nham hiểm thâm độc xảo trá
Xem tất cả...