VN520


              

險塞

Phiên âm : xiǎn sè.

Hán Việt : hiểm tắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地形險要易守之處。《三國志.卷三五.蜀書.諸葛亮傳》:「益州險塞, 沃野千里。」


Xem tất cả...