Phiên âm : xiǎn sè.
Hán Việt : hiểm tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地形險要易守之處。《三國志.卷三五.蜀書.諸葛亮傳》:「益州險塞, 沃野千里。」