VN520


              

險阻艱難

Phiên âm : xiǎn zǔ jiān nán.

Hán Việt : hiểm trở gian nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻遭受的艱險困難。《左傳.僖公二十八年》:「晉侯在外十九年矣, 而果得晉國, 險阻艱難備嘗之矣。」《老殘遊記》第七回:「先生閱歷最多, 所謂險阻艱難備嘗之矣, 民之情偽盡知之矣。」也作「艱難險阻」。


Xem tất cả...