VN520


              

隔离病房

Phiên âm : gé lí bìng fáng.

Hán Việt : cách li bệnh phòng.

Thuần Việt : Phòng cách ly.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Phòng cách ly


Xem tất cả...