VN520


              

隔山觀虎鬥

Phiên âm : gé shān guān hǔ dòu.

Hán Việt : cách san quan hổ đấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 漠不關心, 見死不救, 袖手旁觀, 坐視不救, .

Trái nghĩa : 身臨其境, 當仁不讓, 見義勇為, 扶危濟困, .

比喻袖手旁觀或在旁邊看熱鬧。如:「你這種隔山觀虎鬥的心態真是要不得!」


Xem tất cả...