Phiên âm : gé yīn shì.
Hán Việt : cách âm thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝有隔音設備的房間, 可隔絕雜音的干擾。如:「錄音人員, 常年待在隔音室中。」