VN520


              

隔音室

Phiên âm : gé yīn shì.

Hán Việt : cách âm thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝有隔音設備的房間, 可隔絕雜音的干擾。如:「錄音人員, 常年待在隔音室中。」


Xem tất cả...