VN520


              

隔壁帳

Phiên âm : gé bì zhàng.

Hán Việt : cách bích trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隔壁家的帳單。比喻不相干的事。《儒林外史》第四四回:「這余有達、余有重弟兄兩個, 守著祖宗的家訓, 閉戶讀書, 不講這些隔壁帳的勢利。」


Xem tất cả...