Phiên âm : gé bì zhàng.
Hán Việt : cách bích trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隔壁家的帳單。比喻不相干的事。《儒林外史》第四四回:「這余有達、余有重弟兄兩個, 守著祖宗的家訓, 閉戶讀書, 不講這些隔壁帳的勢利。」