VN520


              

隔岸開火

Phiên âm : gé àn kāi huǒ.

Hán Việt : cách ngạn khai hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻間接挑釁。如:「兩家的產品同時上市, 各自透過媒體強力宣傳, 雙方隔岸開火, 煙硝味濃厚。」


Xem tất cả...