Phiên âm : gé yè sè.
Hán Việt : cách dạ sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容因睡不好或熬夜而呈現在臉上的疲憊神態。如:「夜遊至清晨, 大夥的臉上多帶著隔夜色。」