VN520


              

隔牆掠篩箕

Phiên âm : gé qiáng lüè shāi jī.

Hán Việt : cách tường lược si ki.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)不知仰著合著。篩箕是指篩子, 丟篩子過牆, 不知會朝上, 或朝下。比喻事情仍在未定之天。《金瓶梅》第六九回:「猴孫兒, 隔牆掠篩箕, 還不知仰著合著哩!」


Xem tất cả...