Phiên âm : gé rì rè.
Hán Việt : cách nhật nhiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。按照瘧疾發作的周期性症狀所作的分類。尚有三日熱、惡性熱兩種。患者發作時會有寒顫、高燒、頻脈、噁心、嘔吐、全身出汗等症狀, 約持續八至十二小時。隔日熱即是間隔四十八小時發作一次。