VN520


              

隔年的皇曆

Phiên âm : gé nián de huáng lì.

Hán Việt : cách niên đích hoàng lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)冷帳。比喻過時或過去的事。《野叟曝言》第一○○回:「隔年的皇曆, 好一本子冷帳, 閒著手要捉虱子, 沒工夫去揭他了。」


Xem tất cả...