VN520


              

隔绝

Phiên âm : gé jué.

Hán Việt : cách tuyệt.

Thuần Việt : cắt đứt; ngăn cách; đoạn tuyệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt đứt; ngăn cách; đoạn tuyệt
隔断
yīnxìn géjué
cắt đứt mọi tin tức
降低温度和隔绝空气是灭火的根本方法.
jiàngdī wēndù hé géjué kōngqì shì mièhuǒ de gēnběn fāngfǎ.
hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.


Xem tất cả...