Phiên âm : gé qiáng lüè gān cháng.
Hán Việt : cách tường lược can tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)死心塌地。比喻不再指望任何事了。《金瓶梅》第三九回:「隔牆掠肝腸, 能死心塌地?兜肚斷了帶子, 沒得絆了!」