VN520


              

隔牆掠肝腸

Phiên âm : gé qiáng lüè gān cháng.

Hán Việt : cách tường lược can tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)死心塌地。比喻不再指望任何事了。《金瓶梅》第三九回:「隔牆掠肝腸, 能死心塌地?兜肚斷了帶子, 沒得絆了!」


Xem tất cả...