VN520


              

身臨其境

Phiên âm : shēn lín qí jìng.

Hán Việt : thân lâm kì cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親自到達那個境地。例觀賞立體電影, 讓人有身臨其境的感覺。
親自到達那地方。《三俠五義》第六五回:「及至身臨其境, 只落得『原來如此』四個大字。」也作「身當其境」。


Xem tất cả...