Phiên âm : shēn lín qí jìng.
Hán Việt : thân lâm kì cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親自到達那個境地。例觀賞立體電影, 讓人有身臨其境的感覺。親自到達那地方。《三俠五義》第六五回:「及至身臨其境, 只落得『原來如此』四個大字。」也作「身當其境」。