Phiên âm : gé bì tīng.
Hán Việt : cách bích thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏諷人的文辭條理不清而只注重聲音的調諧與否。《土風錄.卷一一.隔壁聽》:「文理模糊, 空有聲調者, 譏為隔壁聽。」