Phiên âm : gé yīn qiáng.
Hán Việt : cách âm tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
架設在市區或高速道路兩旁的隔音設備。以隔音材料製成, 一般高度為一點五公尺, 能導引噪音往上傳, 具有減低噪音的功效。