VN520


              

鑿飲耕食

Phiên âm : zuò yǐn gēng shí.

Hán Việt : tạc ẩm canh thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掘井飲水, 耕田供食。比喻太平盛世, 人民生活悠然自得。《南齊書.卷四七.王融傳》:「臣亦遭逢, 生此嘉運, 鑿飲耕食, 自幸唐年。」


Xem tất cả...