Phiên âm : záo ruì.
Hán Việt : tạc nhuế .
Thuần Việt : ăn khớp nhau; hoà hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ăn khớp nhau; hoà hợp. 鑿是卯眼, 枘是榫頭, 鑿枘相應, 比喻彼此相合.