VN520


              

鑿枘

Phiên âm : záo ruì.

Hán Việt : tạc nhuế .

Thuần Việt : ăn khớp nhau; hoà hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ăn khớp nhau; hoà hợp. 鑿是卯眼, 枘是榫頭, 鑿枘相應, 比喻彼此相合.


Xem tất cả...