VN520


              

鑿坏

Phiên âm : zuò péi.

Hán Việt : tạc phôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鑿穿牆壁。比喻堅持不作官。《漢書.卷八七.揚雄傳下》:「故士或自盛以橐, 或鑿坏以遁。」《老殘遊記》第六回:「試問?與那鑿坏而遁, 洗耳不聽的, 有何分別呢?」


Xem tất cả...